VIETNAMESE

hàng nhập kho

hàng lưu trữ

word

ENGLISH

Stocked goods

  
NOUN

/stɒkt gʊdz/

stored items

"Hàng nhập kho" là sản phẩm được đưa vào kho để lưu trữ.

Ví dụ

1.

Kho đã nhận hàng nhập kho ngày hôm qua.

The warehouse received the stocked goods yesterday.

2.

Hàng nhập kho được kiểm tra chất lượng.

Stocked goods are checked for quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stocked goods nhé! check Stored goods - Hàng lưu trữ Phân biệt: Stored goods tập trung vào hành động lưu trữ, trong khi stocked goods bao gồm cả khái niệm chuẩn bị hàng hóa để sẵn sàng cung cấp. Ví dụ: The stored goods are checked regularly for quality assurance. (Hàng lưu trữ được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chất lượng.) check Inventory - Hàng tồn kho Phân biệt: Inventory nhấn mạnh vào danh sách và số lượng, còn stocked goods nhấn mạnh vào trạng thái sẵn sàng để bán. Ví dụ: The inventory includes a variety of stocked goods for the upcoming season. (Hàng tồn kho bao gồm nhiều loại hàng hóa đã sẵn sàng cho mùa sắp tới.)