VIETNAMESE
chỉ tiêu thuế
mục tiêu thuế
ENGLISH
tax target
/tæks ˈtɑːɡɪt/
tax metric
“Chỉ tiêu thuế” là các mục tiêu hoặc số liệu về thuế mà doanh nghiệp cần đạt được hoặc đóng góp theo quy định.
Ví dụ
1.
Chỉ tiêu thuế đã đạt được mà không bị phạt.
The tax target was reached without penalties.
2.
Họ đã điều chỉnh hoạt động để đạt chỉ tiêu thuế.
They aligned operations to meet tax targets.
Ghi chú
Từ chỉ tiêu thuế (tax target) thuộc lĩnh vực thuế và tài chính công. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Tax revenue goal - Mục tiêu doanh thu từ thuế
Ví dụ:
Tax targets are aligned with the government’s tax revenue goals.
(Chỉ tiêu thuế được liên kết với mục tiêu doanh thu từ thuế của chính phủ.)
Tax compliance rate - Tỷ lệ tuân thủ thuế
Ví dụ:
Achieving tax targets requires a high tax compliance rate.
(Đạt chỉ tiêu thuế yêu cầu tỷ lệ tuân thủ thuế cao.)
Corporate tax target - Chỉ tiêu thuế doanh nghiệp
Ví dụ:
Corporate tax targets are critical for balancing public budgets.
(Chỉ tiêu thuế doanh nghiệp rất quan trọng để cân đối ngân sách công.)
Tax efficiency metric - Chỉ tiêu hiệu quả thuế
Ví dụ:
Tax efficiency metrics measure the effectiveness of tax collection.
(Chỉ tiêu hiệu quả thuế đo lường hiệu quả của việc thu thuế.)
Income tax target - Chỉ tiêu thuế thu nhập
Ví dụ:
Income tax targets reflect the government’s fiscal policy.
(Chỉ tiêu thuế thu nhập phản ánh chính sách tài khóa của chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết