VIETNAMESE

hàng khô

thực phẩm khô

word

ENGLISH

Dry goods

  
NOUN

/draɪ gʊdz/

dehydrated items

"Hàng khô" là sản phẩm không chứa nước hoặc đã được làm khô để bảo quản lâu dài.

Ví dụ

1.

Cửa hàng chuyên bán hàng khô.

The store specializes in selling dry goods.

2.

Hàng khô rất lý tưởng để bảo quản lâu dài.

Dry goods are ideal for long-term storage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dry nhé! check Non-perishable - Không dễ hỏng Phân biệt: Non-perishable tập trung vào khả năng lưu trữ lâu dài, trong khi dry chỉ các mặt hàng không chứa nước hoặc độ ẩm. Ví dụ: Canned beans are classified as non-perishable foods. (Đậu đóng hộp được phân loại là thực phẩm không dễ hỏng.) check Packaged - Đóng gói Phân biệt: Packaged nhấn mạnh vào phương thức bảo quản, còn dry chỉ tính chất vật lý của sản phẩm. Ví dụ: The packaged noodles are stored in the pantry. (Mì đóng gói được cất trong tủ đựng thức ăn.)