VIETNAMESE

Mô hình đồ chơi

Đồ chơi mô hình

word

ENGLISH

Toy model

  
NOUN

/tɔɪ ˈmɒdl/

Scale model

Mô hình đồ chơi là các sản phẩm thu nhỏ, được thiết kế để chơi hoặc sưu tập.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm một mô hình đồ chơi máy bay như một dự án cuối tuần.

He built a toy model of an airplane as a weekend project.

2.

Cửa hàng bán nhiều loại mô hình đồ chơi cho những người sưu tập.

The shop sells a variety of toy models for collectors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Toy model nhé! check Model kit - Bộ lắp ráp mô hình Phân biệt: Model kit nhấn mạnh vào quá trình tự lắp ráp, không chỉ chơi hoặc sưu tập. Ví dụ: He spent hours assembling a model kit of a fighter jet. (Anh ấy dành hàng giờ để lắp ráp một bộ mô hình máy bay chiến đấu.) check Collectible figure - Hình tượng sưu tầm Phân biệt: Collectible figure thường mang giá trị cao và không phổ biến như Toy model. Ví dụ: The collectible figure of the superhero was a limited edition. (Mô hình sưu tầm của siêu anh hùng là phiên bản giới hạn.) check Scale model - Mô hình tỷ lệ Phân biệt: Scale model thường dùng trong kỹ thuật hoặc giáo dục, không chỉ dành cho trẻ em như Toy model. Ví dụ: The scale model of the building was displayed at the exhibition. (Mô hình tỷ lệ của tòa nhà được trưng bày tại triển lãm.)