VIETNAMESE
Hạt đậu Hà Lan
ENGLISH
Pea
/piː/
Green pea
"Hạt đậu Hà Lan" là hạt của cây đậu Hà Lan, thường dùng trong các món ăn hoặc làm thực phẩm khô.
Ví dụ
1.
Hạt đậu Hà Lan thường được dùng trong súp và salad.
Peas are often used in soups and salads.
2.
Đậu Hà Lan đông lạnh tiện lợi để nấu ăn.
Frozen peas are convenient for cooking.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Pea nhé!
Like two peas in a pod - Giống nhau hoàn toàn
Ví dụ:
The two friends are like two peas in a pod in their interests and habits.
(Hai người bạn đó giống nhau hoàn toàn về sở thích và thói quen.)
Pea-brained - Kém cỏi, ngu ngốc
Ví dụ:
It's not nice to call someone pea-brained when they make a mistake.
(Không hay khi gọi ai đó là kém cỏi khi họ mắc sai lầm.)
Small as a pea - Nhỏ bé, tí hon
Ví dụ:
The bug was small as a pea compared to the other insects in the garden.
(Cái bọ đó nhỏ bé như một hạt đậu so với những con côn trùng khác trong khu vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết