VIETNAMESE

com pa

thước vẽ hình tròn

word

ENGLISH

compass

  
NOUN

/ˈkʌmpəs/

-

“Com pa” là dụng cụ dùng để vẽ các hình tròn, gồm một đoạn dây có đầu mũi nhọn.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng com pa để vẽ một vòng tròn hoàn hảo.

He used a compass to draw a perfect circle.

2.

Com pa rất hữu ích trong các bài toán hình học.

Compasses are useful for geometry problems.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Compass nhé! check Moral compass - Kim chỉ nam đạo đức Ví dụ: His strong moral compass guided him in making the right decisions. ( Kim chỉ nam đạo đức vững chắc giúp anh ấy đưa ra những quyết định đúng đắn.) check Lost one's compass - Mất phương hướng, không biết nên làm gì Ví dụ: After losing his job, he felt like he had lost his compass . (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy như mất phương hướng .) check Beyond the compass of - Nằm ngoài khả năng hoặc phạm vi của điều gì đó Ví dụ: This topic is beyond the compass of my knowledge. (Chủ đề này nằm ngoài phạm vi hiểu biết của tôi.)