VIETNAMESE
tỏi đen
ENGLISH
black garlic
/blæk ˈɡɑːrlɪk/
fermented garlic
“Tỏi đen” là loại tỏi được lên men để tạo ra hương vị ngọt và mềm hơn, thường được dùng trong y học và nấu ăn.
Ví dụ
1.
Tỏi đen rất ngon.
Black garlic is delicious.
2.
Tôi sử dụng tỏi đen hàng ngày.
I use black garlic daily.
Ghi chú
Từ Tỏi đen là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fermented food - Thực phẩm lên men
Ví dụ:
Black garlic is a type of fermented food with a unique sweet and savory flavor.
(Tỏi đen là một loại thực phẩm lên men có hương vị ngọt và mặn độc đáo.)
Garlic - Tỏi
Ví dụ:
Black garlic is made from regular garlic through a fermentation process.
(Tỏi đen được làm từ tỏi thường thông qua quá trình lên men.)
Antioxidant - Chất chống oxy hóa
Ví dụ:
Black garlic is believed to have enhanced antioxidant properties compared to regular garlic.
(Tỏi đen được cho là có đặc tính chống oxy hóa tăng cường so với tỏi thường.)
Culinary ingredient - Nguyên liệu nấu ăn
Ví dụ:
Black garlic is used as a gourmet culinary ingredient in various dishes.
(Tỏi đen được dùng làm nguyên liệu nấu ăn cao cấp trong nhiều món ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết