VIETNAMESE

Quả đào

-

word

ENGLISH

Peach

  
NOUN

/piːtʃ/

-

“Quả đào” là loại quả có vỏ mịn, màu vàng cam hoặc hồng, thịt mềm và ngọt.

Ví dụ

1.

Quả đào vào mùa trong mùa hè.

Peaches are in season during the summer.

2.

Quả đào có vị ngọt và mọng nước.

The peach has a sweet and juicy flavor.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Peach nhé! check Peach of a person – Người tuyệt vời Ví dụ: She's such a peach of a person; always kind and helpful to everyone. (Cô ấy là một người tuyệt vời; luôn tốt bụng và giúp đỡ mọi người.) check Peachy keen – Tốt đẹp, tuyệt vời Ví dụ: Everything is going peachy keen at the moment! (Mọi thứ hiện tại đang diễn ra rất tốt đẹp!) check You're a peach – Bạn là một người tuyệt vời Ví dụ: Thanks for your help with the project. You're a peach! (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong dự án. Bạn thật tuyệt vời!) check The blush is off the peach – Một thứ, ai đó, hay tình huống không còn thú vị, mới mẻ như lúc đầu Ví dụ: After the honeymoon period, the blush was off the peach and the challenges began. (Sau giai đoạn trăng mật, mọi thứ không còn mới mẻ và thú vị như lúc đầu, và những thử thách bắt đầu.)