VIETNAMESE

Diếp

Rau diếp

word

ENGLISH

Lettuce

  
NOUN

/ˈlɛt.ɪs/

Romaine

"Diếp" là một loại rau ăn lá, thường được sử dụng trong các món salad hoặc ăn sống.

Ví dụ

1.

Rau diếp là thành phần chính trong món salad.

Lettuce is a key ingredient in salads.

2.

Lá diếp giòn và tươi.

Lettuce leaves are crisp and fresh.

Ghi chú

Từ Diếp là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Leafy vegetable - Rau lá Ví dụ: Leafy vegetables like lettuce are rich in fiber. (Các loại rau lá như rau diếp rất giàu chất xơ.) check Hydroponic lettuce - Rau diếp trồng thủy canh Ví dụ: Hydroponic lettuce grows faster than soil-grown lettuce. (Rau diếp trồng thủy canh phát triển nhanh hơn so với trồng trong đất.) check Butterhead lettuce - Diếp mỡ Ví dụ: Butterhead lettuce is ideal for wraps and sandwiches. (Rau diếp mỡ rất thích hợp để làm món cuốn và bánh mì kẹp.) check Crisphead lettuce - Rau diếp giòn Ví dụ: Crisphead lettuce is perfect for Caesar salads. (Rau diếp giòn rất phù hợp cho món salad Caesar.)