VIETNAMESE

Diễn đơn

Độc diễn

word

ENGLISH

Solo performance

  
NOUN

/ˈsəʊləʊ pəˈfɔːməns/

Solo act

Diễn đơn là hình thức biểu diễn nghệ thuật hoặc diễn xuất một mình trên sân khấu.

Ví dụ

1.

Màn diễn đơn của cô ấy đã cuốn hút khán giả.

Her solo performance captivated the audience.

2.

Diễn đơn đòi hỏi sự tự tin lớn.

Solo performances require great confidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solo performance nhé! check Monologue - Độc thoại Phân biệt: Monologue thường là phần độc thoại trong kịch hoặc phim, trong khi Solo performance có thể bao gồm nhiều hình thức nghệ thuật. Ví dụ: The actor delivered a powerful monologue during the play. (Diễn viên đã thể hiện một đoạn độc thoại đầy ấn tượng trong vở kịch.) check One-man show - Chương trình độc diễn Phân biệt: One-man show là một hình thức biểu diễn đa dạng, trong khi Solo performance có thể tập trung vào một loại hình cụ thể như âm nhạc hoặc múa. Ví dụ: His one-man show combined stand-up comedy and storytelling. (Chương trình độc diễn của anh ấy kết hợp hài độc thoại và kể chuyện.) check Solo recital - Buổi biểu diễn cá nhân Phân biệt: Solo recital thường liên quan đến âm nhạc hoặc múa cổ điển, khác với tính đa dạng của Solo performance. Ví dụ: The pianist’s solo recital was highly praised by critics. (Buổi biểu diễn cá nhân của nghệ sĩ piano được giới phê bình đánh giá cao.) check Stand-alone act - Màn trình diễn độc lập Phân biệt: Stand-alone act có thể không phải là một buổi trình diễn đầy đủ như Solo performance. Ví dụ: His stand-alone act was the highlight of the festival. (Màn trình diễn độc lập của anh ấy là điểm nhấn của lễ hội.)