VIETNAMESE

chiến lược phân phối

chiến lược vận hành

word

ENGLISH

distribution strategy

  
NOUN

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈstrætəʤi/

supply chain strategy

“Chiến lược phân phối” là kế hoạch tiếp cận và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng thông qua các kênh phân phối phù hợp.

Ví dụ

1.

Chiến lược phân phối đảm bảo giao hàng đúng hạn.

The distribution strategy ensured timely delivery.

2.

Họ đã tối ưu hóa chiến lược phân phối.

They optimized the distribution strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distribution strategy nhé! check Channel strategy - Chiến lược kênh phân phối Phân biệt: Channel strategy là chiến lược lựa chọn và sử dụng các kênh phân phối khác nhau để đưa sản phẩm đến tay khách hàng hiệu quả nhất. Ví dụ: The company is reviewing its channel strategy to reach more customers. (Công ty đang xem xét lại chiến lược kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.) check Logistics strategy - Chiến lược logistics Phân biệt: Logistics strategy liên quan đến việc quản lý và tổ chức các hoạt động vận chuyển, lưu kho và phân phối sản phẩm. Ví dụ: A strong logistics strategy ensures timely delivery of products. (Một chiến lược logistics mạnh mẽ đảm bảo giao hàng đúng hạn.) check Supply chain strategy - Chiến lược chuỗi cung ứng Phân biệt: Supply chain strategy là chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng, bao gồm tất cả các bước trong quá trình vận chuyển và phân phối. Ví dụ: The supply chain strategy focuses on reducing costs while maintaining product quality. (Chiến lược chuỗi cung ứng tập trung vào việc giảm chi phí trong khi vẫn duy trì chất lượng sản phẩm.)