VIETNAMESE
Nia
Sàng tre
ENGLISH
Bamboo sieve
/ˈbæmbuː siːv/
-
“Nia” là dụng cụ bằng tre, thường dùng để sàng hoặc đựng.
Ví dụ
1.
Người nông dân dùng nia để sàng hạt.
The farmer used a bamboo sieve to sort the grains.
2.
Nia tre rất tiện để loại bỏ tạp chất.
A bamboo sieve is handy for separating impurities.
Ghi chú
Từ nia là một từ vựng thuộc nông nghiệp và dụng cụ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Basket - Giỏ
Ví dụ:
Bamboo sieve is similar to a basket used for filtering and sifting.
(Nia bằng tre giống như một chiếc giỏ được dùng để lọc và sàng.)
Filter - Bộ lọc
Ví dụ:
Bamboo sieve acts as a natural filter for separating grains from dust.
(Nia bằng tre hoạt động như một bộ lọc tự nhiên để tách hạt khỏi bụi.)
Sifting tool - Dụng cụ sàng
Ví dụ:
Bamboo sieve is often used as a sifting tool in traditional food preparation.
(Nia bằng tre thường được dùng như một dụng cụ sàng trong việc chuẩn bị thực phẩm truyền thống.)
Strainer - Rây
Ví dụ:
A bamboo sieve can also function as a strainer for removing impurities from liquids.
(Nia bằng tre cũng có thể hoạt động như một chiếc rây để loại bỏ tạp chất từ chất lỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết