VIETNAMESE
chi phí sản xuất chung
chi phí gián tiếp
ENGLISH
overhead cost
/ˈəʊvəhɛd kɒst/
indirect expense
“Chi phí sản xuất chung” là các khoản chi phí không trực tiếp liên quan đến sản phẩm cụ thể nhưng cần thiết để sản xuất.
Ví dụ
1.
Chi phí sản xuất chung đã được phân bổ công bằng.
The overhead cost was distributed fairly.
2.
Chi phí sản xuất chung ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng.
Overhead costs impacted the overall profit margin.
Ghi chú
Từ chi phí sản xuất chung (overhead cost) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Factory overhead cost - Chi phí sản xuất chung của nhà máy
Ví dụ:
Factory overhead costs include utilities and maintenance.
(Chi phí sản xuất chung của nhà máy bao gồm điện nước và bảo trì.)
Indirect labor cost - Chi phí nhân công gián tiếp
Ví dụ:
Indirect labor costs cover supervisors and quality inspectors.
(Chi phí nhân công gián tiếp bao gồm giám sát viên và nhân viên kiểm tra chất lượng.)
Depreciation cost - Chi phí khấu hao
Ví dụ:
Depreciation costs must be factored into overhead expenses.
(Chi phí khấu hao cần được tính vào chi phí sản xuất chung.)
Repair and maintenance cost - Chi phí sửa chữa và bảo trì
Ví dụ:
Repair and maintenance costs ensure uninterrupted production.
(Chi phí sửa chữa và bảo trì đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn.)
Insurance cost - Chi phí bảo hiểm
Ví dụ:
Insurance costs are included in the factory overhead budget.
(Chi phí bảo hiểm được bao gồm trong ngân sách sản xuất chung của nhà máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết