VIETNAMESE
Vai diễn
Nhân vật
ENGLISH
Role
/roʊl/
Character
Vai diễn là nhân vật mà diễn viên đảm nhận trong một bộ phim, vở kịch hoặc chương trình truyền hình.
Ví dụ
1.
Vai diễn của anh ấy trong phim thể hiện sự đa dạng của diễn xuất.
His role in the movie showcased his versatility as an actor.
2.
Đạo diễn khen ngợi sự tận tâm của cô ấy khi chuẩn bị cho vai diễn.
The director praised her dedication to preparing for the role.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Role khi nói hoặc viết nhé!
Play a role – Đảm nhận vai trò
Ví dụ:
She had to play a role in the school play.
(Cô ấy phải đảm nhận vai trò trong vở kịch của trường.)
Take on a role – Nhận vai diễn
Ví dụ:
He was excited to take on a role in the upcoming film.
(Anh ấy rất háo hức nhận vai diễn trong bộ phim sắp tới.)
Lead role – Vai chính
Ví dụ:
He landed the lead role in the new drama series.
(Anh ấy đã nhận vai chính trong loạt phim truyền hình mới.)
Supporting role – Vai phụ
Ví dụ:
She played a supporting role in the movie, but still received a lot of praise.
(Cô ấy đóng vai phụ trong bộ phim, nhưng vẫn nhận được nhiều lời khen ngợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết