VIETNAMESE

nấm đông cô

nấm hương

word

ENGLISH

shiitake mushroom

  
NOUN

/ˈʃɪɪˌtɑːk ˈmʌʃrʊm/

“Nấm đông cô” là một loại nấm có mũ nấm màu nâu hoặc đen, thường dùng để chế biến trong các món ăn châu Á, đặc biệt là nấu canh hoặc xào.

Ví dụ

1.

Nấm đông cô thường được dùng trong ẩm thực Nhật Bản.

Shiitake mushrooms are often used in Japanese cuisine.

2.

Tôi đã thêm nấm đông cô vào món súp.

I added shiitake mushrooms to the soup.

Ghi chú

Từ Shiitake mushroom là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcthực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dried shiitake mushroom – Nấm đông cô khô Ví dụ: Dried shiitake mushrooms have a concentrated umami flavor and are commonly used in broths and stews. (Nấm đông cô khô có hương vị đậm đà và thường được dùng trong nước dùng và món hầm.) check Fresh shiitake mushroom – Nấm đông cô tươi Ví dụ: Fresh shiitake mushrooms are soft and meaty, ideal for stir-frying and grilling. (Nấm đông cô tươi có kết cấu mềm và thịt, thích hợp cho các món xào và nướng.) check Umami-rich mushroom – Nấm giàu vị umami Ví dụ: Shiitake is considered an umami-rich mushroom, adding depth to vegetarian and meat-based dishes. (Nấm đông cô được xem là loại nấm giàu vị umami, giúp tăng chiều sâu hương vị cho các món chay và món có thịt.) check Medicinal mushroom – Nấm dược liệu Ví dụ: Shiitake mushrooms are also classified as a medicinal mushroom with potential health benefits. (Nấm đông cô cũng được xem là một loại nấm dược liệu với nhiều lợi ích cho sức khỏe.)