VIETNAMESE

Phỉ

-

word

ENGLISH

Hazel

  
NOUN

/ˈheɪzəl/

Filbert

“Phỉ” là một loại cây có quả nhỏ, vỏ cứng, thường dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Cây phỉ ra quả vào mùa thu.

Hazel trees produce nuts in the autumn.

2.

Quả phỉ được dùng trong nhiều món tráng miệng.

The hazel nuts are used in many desserts.

Ghi chú

Từ Phỉ là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hazelnut tree - Cây phỉ Ví dụ: The hazel, also known as the hazelnut tree, is a shrub that produces edible nuts. (Phỉ, còn được gọi là cây phỉ, là một loại cây bụi tạo ra các loại hạt ăn được.) check Hazelnut - Quả phỉ Ví dụ: The nut of the hazel tree is called a hazelnut, which has a hard shell and a sweet, buttery flavor. (Quả của cây phỉ được gọi là quả phỉ, có vỏ cứng và hương vị ngọt ngào, béo ngậy.) check Corylus - Chi Phỉ Ví dụ: Hazels belong to the genus Corylus, which includes various species that produce edible nuts. (Phỉ thuộc chi Corylus, bao gồm các loài khác nhau tạo ra các loại hạt ăn được.) check Filbert - Quả phỉ (tên gọi khác) Ví dụ: In some regions, the hazelnut is also referred to as a filbert. (Ở một số vùng, quả phỉ còn được gọi là filbert.)