VIETNAMESE

Phúc bồn tử

Dâu rừng, mâm xôi

word

ENGLISH

Raspberry

  
NOUN

/ˈræzˌbɛri/

-

“Phúc bồn tử” là một loại quả mọng nhỏ, thường có màu đỏ hoặc đen.

Ví dụ

1.

Phúc bồn tử giàu vitamin và chất chống oxy hóa.

Raspberries are rich in vitamins and antioxidants.

2.

Cô ấy thêm phúc bồn tử vào sinh tố bữa sáng.

She added raspberries to her breakfast smoothie.

Ghi chú

Từ phúc bồn tử là một từ vựng thuộc thực vật và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Berry - Quả mọng Ví dụ: Raspberry belongs to the category of berries, small fruits with a high level of antioxidants. (Phúc bồn tử thuộc loại quả mọng, là loại quả nhỏ giàu chất chống oxy hóa.) check Edible fruit - Quả ăn được Ví dụ: Raspberry is an edible fruit that is commonly used in desserts, jams, and smoothies. (Phúc bồn tử là quả ăn được thường được dùng trong các món tráng miệng, mứt và sinh tố.) check Antioxidant-rich food - Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa Ví dụ: Raspberry is considered an antioxidant-rich food that helps promote health. (Phúc bồn tử được coi là thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp thúc đẩy sức khỏe.)