VIETNAMESE

Huê

Hoa

word

ENGLISH

Flower

  
NOUN

/ˈflaʊ.ər/

Bloom

"Huê" là cách gọi khác của từ "hoa", thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ địa phương.

Ví dụ

1.

Bông huê trong vườn đang nở rộ.

The huê in the garden is in full bloom.

2.

Hoa biểu tượng cho cái đẹp trong thơ ca.

Huê symbolizes beauty in poetry.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Flower nhé! check Flower of youth – Độ tuổi thanh xuân, tươi đẹp nhất trong cuộc đời Ví dụ: She is in the flower of youth, full of energy and optimism. (Cô ấy đang ở độ tuổi thanh xuân, tràn đầy năng lượng và lạc quan.) check Wallflower – Người lặng lẽ, ít tham gia vào các hoạt động xã hội Ví dụ: At the party, she was a wallflower, sitting quietly in the corner. (Tại bữa tiệc, cô ấy là một người lặng lẽ, ngồi im trong góc phòng.) check Flower of the Flock – Thành viên xuất sắc nhất trong nhóm Ví dụ: He was considered the flower of the flock, always standing out with his skills. (Anh ấy được coi là thành viên xuất sắc nhất trong nhóm, luôn nổi bật với kỹ năng của mình.)