VIETNAMESE
Hoa nụ tầm xuân
ENGLISH
Pussy willow bud
/ˈpʊs.i ˈwɪl.oʊ bʌd/
"Hoa nụ tầm xuân" là nụ hoa nhỏ, hình bầu dục, thường xuất hiện trong mùa xuân và biểu tượng cho sự khởi đầu.
Ví dụ
1.
Nụ tầm xuân là dấu hiệu của mùa xuân đến.
Pussy willow buds are a sign of spring’s arrival.
2.
Cành tầm xuân được dùng để trang trí.
Pussy willow branches are used for decoration.
Ghi chú
Từ Hoa nụ tầm xuân là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Salix - Chi Liễu
Ví dụ:
Pussy willow buds are found on trees of the Salix genus.
(Nụ tầm xuân được tìm thấy trên cây thuộc chi Liễu.)
Spring blossom - Hoa mùa xuân
Ví dụ:
Pussy willow buds are a classic sign of spring blossom and new beginnings.
(Nụ tầm xuân là một dấu hiệu cổ điển của hoa mùa xuân và sự khởi đầu mới.)
Floral symbol - Biểu tượng hoa
Ví dụ:
Pussy willow buds are a floral symbol of renewal and hope in many cultures.
(Nụ tầm xuân là một biểu tượng hoa của sự đổi mới và hy vọng trong nhiều nền văn hóa.)
Ornamental plant - Cây cảnh
Ví dụ:
Pussy willow is cultivated as an ornamental plant for its decorative buds.
(Cây tầm xuân được trồng làm cây cảnh vì nụ hoa trang trí của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết