VIETNAMESE

Cùi

Thịt quả

word

ENGLISH

Pulp

  
NOUN

/pʌlp/

Flesh

"Cùi" là phần thịt hoặc phần mềm bên trong quả hoặc thân cây, thường là phần ăn được.

Ví dụ

1.

Cùi của quả xoài ngọt và mọng nước.

The pulp of the mango is sweet and juicy.

2.

Cùi được ép để làm nước trái cây.

The pulp is extracted to make juice.

Ghi chú

Cùi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cùi nhé! check Nghĩa 1: Chỉ phần thịt mềm bị tổn thương hoặc hoại tử trên cơ thể. Tiếng Anh: Flesh Ví dụ: The wound exposed raw flesh , causing severe pain. (Vết thương lộ cả phần cùi thịt, khiến cơn đau trở nên dữ dội.) check Nghĩa 2: Dùng để chỉ vật gì đó bị hỏng, kém chất lượng hoặc không còn giá trị sử dụng. Tiếng Anh: Rotten Ví dụ: The fruit had turned rotten after being left out for too long. (Trái cây để lâu bị cùi, không còn ăn được nữa.) check Nghĩa 3: Nghĩa mở rộng, dùng để chỉ người hoặc thứ gì đó kém cỏi, vô dụng. Tiếng Anh: Worthless Ví dụ: He felt completely worthless after failing the exam. (Anh ta cảm thấy mình thật cùi bắp sau khi trượt kỳ thi.)