VIETNAMESE
tre nứa
ENGLISH
reed bamboo
/riːd bæmˈbuː/
“Tre nứa” là một loại tre nhỏ, mềm hơn tre thường, thường được dùng để đan lát hoặc làm đồ thủ công.
Ví dụ
1.
Tre nứa rất dẻo.
Reed bamboo is flexible.
2.
Giỏ này được làm từ tre nứa.
The basket is made of reed bamboo.
Ghi chú
Từ Reed bamboo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và thủ công mỹ nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bamboo - Tre
Ví dụ:
Reed bamboo is a smaller, softer type of bamboo used in crafting and weaving.
(Tre nứa là loại tre nhỏ, mềm hơn tre, được dùng trong việc đan lát và làm đồ thủ công.)
Wicker - Mây đan
Ví dụ:
Reed bamboo is often used in wicker work to create furniture and baskets.
(Tre nứa thường được dùng trong nghề đan mây để tạo ra đồ nội thất và giỏ.)
Craft material - Vật liệu thủ công
Ví dụ:
Reed bamboo is a popular craft material for making intricate designs.
(Tre nứa là một vật liệu thủ công phổ biến để làm ra các thiết kế tinh xảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết