VIETNAMESE

Gỗ tròn

Gỗ súc tròn

word

ENGLISH

Roundwood

  
NOUN

/ˈraʊnd.wʊd/

"Gỗ tròn" là khúc gỗ nguyên hình trụ, chưa xẻ, thường dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Gỗ tròn được vận chuyển đến xưởng cưa để chế biến.

Roundwood is transported to the sawmill for processing.

2.

Gỗ tròn thường được sử dụng trong xây dựng.

Roundwood is commonly used in construction.

Ghi chú

Từ Roundwood là một từ vựng thuộc lĩnh vực gỗ và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Log - Khúc gỗ Ví dụ: Roundwood is also referred to as a log that has not been processed into smaller pieces. (Gỗ tròn còn được gọi là khúc gỗ chưa được chế biến thành các phần nhỏ.) check Raw timber - Gỗ thô Ví dụ: Roundwood is considered raw timber that is often used as the starting material for processing. (Gỗ tròn được coi là gỗ thô, thường được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu cho quá trình chế biến.) check Unprocessed wood - Gỗ chưa qua chế biến Ví dụ: Roundwood is unprocessed wood that is used for various purposes, including construction and fuel. (Gỗ tròn là gỗ chưa qua chế biến, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm xây dựng và nhiên liệu.)