VIETNAMESE
Trò chơi cá sấu lên bờ
Chơi cá sấu
ENGLISH
Crocodile game
/ˈkrɒkəˌdaɪl ɡeɪm/
Trò chơi cá sấu lên bờ là trò chơi vận động trong đó một người đóng vai cá sấu và đuổi bắt những người khác.
Ví dụ
1.
Trò chơi cá sấu lên bờ là trò yêu thích trong các tiết học thể dục.
The crocodile game is a favorite during physical education classes.
2.
Bọn trẻ cười và chạy khi chơi trò cá sấu lên bờ.
The kids laughed and ran while playing the crocodile game.
Ghi chú
Từ Trò chơi cá sấu lên bờ thuộc lĩnh vực trò chơi dân gian và vận động. Cùng DOL khám phá thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Physical fitness - Sức khoẻ thể chất
Ví dụ:
The crocodile game enhances kids’ agility and physical fitness.
(Trò chơi cá sấu lên bờ cải thiện sự nhanh nhẹn và sức khỏe thể chất của trẻ em.)
Team dynamics - Tương tác đội nhóm
Ví dụ:
Team dynamics add a layer of strategy to the crocodile game.
(Tương tác đội nhóm thêm một lớp chiến lược vào trò chơi cá sấu lên bờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết