VIETNAMESE

Sự khiêu vũ

Khiêu vũ

word

ENGLISH

Ballroom dancing

  
NOUN

/ˈbɔːlrʊm ˈdɑːnsɪŋ/

Formal dancing

Sự khiêu vũ là hoạt động nhảy theo cặp trong các buổi tiệc hoặc sự kiện trang trọng, thường theo nhạc ballroom.

Ví dụ

1.

Sự khiêu vũ rất phổ biến tại các sự kiện trang trọng và đám cưới.

Ballroom dancing is popular at formal events and weddings.

2.

Cặp đôi luyện tập khiêu vũ cho điệu nhảy đầu tiên của họ.

The couple practiced ballroom dancing for their first dance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ballroom dancing nhé! Social dancing - Nhảy xã hội Phân biệt: Social dancing là thuật ngữ chung để chỉ các điệu nhảy trong các buổi tiệc hoặc sự kiện, bao gồm cả ballroom dancing và các điệu nhảy khác. Ví dụ: The couple performed social dancing at the party. (Cặp đôi đã biểu diễn nhảy xã hội tại buổi tiệc.) Partner dancing - Nhảy đôi Phân biệt: Partner dancing chỉ những điệu nhảy yêu cầu hai người nhảy cùng nhau, trong khi ballroom dancing đặc biệt chỉ các điệu nhảy trong các sự kiện trang trọng, theo nhạc ballroom. Ví dụ: Partner dancing can include both ballroom and Latin styles. (Nhảy đôi có thể bao gồm cả các điệu nhảy ballroom và Latin.) Formal dancing - Nhảy trang trọng Phân biệt: Formal dancing dùng để miêu tả các điệu nhảy trong những buổi tiệc hoặc sự kiện trang trọng, tương tự như ballroom dancing, nhưng có thể bao gồm nhiều kiểu nhảy khác. Ví dụ: They practiced formal dancing for their wedding reception. (Họ đã luyện tập nhảy trang trọng cho buổi tiếp đón lễ cưới của mình.)