VIETNAMESE

Mẹo vặt

Mẹo nhỏ, mẹo hữu ích

word

ENGLISH

Life hack

  
NOUN

/laɪf hæk/

Helpful tip

Mẹo vặt là những gợi ý hoặc cách làm đơn giản để giải quyết vấn đề thường gặp trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia sẻ một mẹo vặt để giữ rau tươi lâu hơn.

She shared a life hack to keep vegetables fresh longer.

2.

Những mẹo vặt này sẽ tiết kiệm thời gian và công sức cho bạn.

These life hacks will save you time and effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Life hack nhé! check Tip - Lời khuyên nhỏ Phân biệt: Tip thường mang tính cụ thể và ngắn gọn hơn so với Life hack. Ví dụ: She shared a helpful tip for organizing her kitchen. (Cô ấy chia sẻ một mẹo hữu ích để sắp xếp căn bếp.) check Trick - Mẹo làm nhanh Phân biệt: Trick thường mang tính tạm thời hơn và đôi khi không chính thống như Life hack. Ví dụ: This simple trick can help you fold clothes in half the time. (Mẹo đơn giản này có thể giúp bạn gấp quần áo nhanh hơn một nửa thời gian.) check Shortcut - Đường tắt Phân biệt: Shortcut thường nhấn mạnh vào sự tiết kiệm thời gian, phù hợp với các tình huống cụ thể. Ví dụ: Taking a shortcut saved her hours of work on the project. (Sử dụng đường tắt giúp cô ấy tiết kiệm hàng giờ làm việc cho dự án.)