VIETNAMESE

Quả bí đỏ

Bí ngô

word

ENGLISH

Pumpkin

  
NOUN

/ˈpʌmpkɪn/

-

“Quả bí đỏ” là loại bí có màu cam, chứa nhiều vitamin, thường dùng nấu ăn.

Ví dụ

1.

Quả bí đỏ được thu hoạch vào mùa thu.

Pumpkins are harvested in the fall.

2.

Quả bí đỏ được dùng để làm bánh và súp.

The pumpkin is used to make pies and soups.

Ghi chú

Từ Quả bí đỏ là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cucurbita - Chi Bí ngô Ví dụ: Pumpkins belong to the genus Cucurbita, which includes various species of squash. (Bí đỏ thuộc chi Cucurbita, bao gồm nhiều loại bí khác nhau.) check Jack-o'-lantern - Đèn lồng bí ngô Ví dụ: Pumpkins are often carved into jack-o'-lanterns for Halloween decorations. (Bí đỏ thường được chạm khắc thành đèn lồng bí ngô để trang trí Halloween.) check Autumn harvest - Mùa thu hoạch mùa thu Ví dụ: Pumpkins are a symbol of the autumn harvest and are often associated with Thanksgiving. (Bí đỏ là biểu tượng của mùa thu hoạch mùa thu và thường được liên kết với Lễ Tạ ơn.) check Pumpkin pie - Bánh bí ngô Ví dụ: Pumpkin is a popular ingredient in desserts, such as pumpkin pie and pumpkin spice lattes. (Bí đỏ là một thành phần phổ biến trong các món tráng miệng, chẳng hạn như bánh bí ngô và cà phê latte bí ngô.)