VIETNAMESE

Sen đá

Cây mọng nước

word

ENGLISH

Succulent

  
NOUN

/ˈsʌk.jə.lənt/

Aloe, cactus

“Sen đá” là một loại cây mọng nước nhỏ, dễ chăm sóc.

Ví dụ

1.

Sen đá cần rất ít nước để phát triển tốt.

Succulents require minimal watering to thrive.

2.

Cô ấy trang trí phòng với những cây sen đá đầy màu sắc.

She decorates her room with colorful succulents.

Ghi chú

Từ Sen đá là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drought-tolerant plant - Cây chịu hạn Ví dụ: Succulent is a drought-tolerant plant that requires minimal watering. (Sen đá là một loại cây chịu hạn, không cần tưới nước nhiều.) check Fleshy leaves - Lá mọng nước Ví dụ: Succulent has fleshy leaves that store water. (Sen đá có lá mọng nước giúp trữ nước.) check Houseplant - Cây trồng trong nhà Ví dụ: Succulent is a popular houseplant due to its low maintenance. (Sen đá là một loại cây trồng trong nhà phổ biến vì dễ chăm sóc.) check Propagation - Nhân giống Ví dụ: Succulent can easily grow through propagation from leaf cuttings. (Sen đá có thể dễ dàng nhân giống từ lá cắt.)