VIETNAMESE

nấm mộc nhĩ

nấm mèo, nấm tai mèo

word

ENGLISH

wood ear mushroom

  
NOUN

/wʊd ɪə ˈmʌʃrʊm/

jew's ear fungus

“Nấm mộc nhĩ” là loại nấm ăn được, có hình dạng giống tai, có màu đen hoặc nâu, thường được dùng trong các món xào hoặc canh.

Ví dụ

1.

Nấm mộc nhĩ thường được dùng trong các món xào và canh.

Wood ear mushrooms are often used in stir-fries and soups.

2.

Tôi thích thêm nấm mộc nhĩ vào món xào của mình.

I enjoy adding wood ear mushrooms to my stir-fry.

Ghi chú

Từ Nấm mộc nhĩ là một từ vựng thuộc nấm học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wood ear mushroom - Nấm mộc nhĩ Ví dụ: Wood ear mushroom is a popular edible mushroom used in many stir-fry and soup recipes. (Nấm mộc nhĩ là một loại nấm ăn được phổ biến, được sử dụng trong nhiều món xào và canh.) check Crunchy texture - Kết cấu giòn Ví dụ: Wood ear mushroom is known for its crunchy texture, making it a favorite in salads and soups. (Nấm mộc nhĩ nổi tiếng với kết cấu giòn, khiến nó trở thành món ăn yêu thích trong salad và canh.) check Healthy food - Thực phẩm tốt cho sức khỏe Ví dụ: Wood ear mushroom is considered a healthy food due to its low calories and high fiber content. (Nấm mộc nhĩ được coi là thực phẩm tốt cho sức khỏe nhờ vào lượng calo thấp và chất xơ cao.) check Chinese cuisine - Ẩm thực Trung Quốc Ví dụ: Wood ear mushroom is commonly used in Chinese cuisine for its texture and health benefits. (Nấm mộc nhĩ thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc vì kết cấu và lợi ích sức khỏe của nó.)