VIETNAMESE

chi phí vận chuyển

chi phí giao nhận, phí vận tải

word

ENGLISH

transportation cost

  
NOUN

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən kɒst/

shipping expense

“Chi phí vận chuyển” là các khoản chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ hoặc người từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Chi phí vận chuyển đã giảm 5%.

The transportation cost was reduced by 5%.

2.

Công ty đã đàm phán chi phí vận chuyển.

The company negotiated transportation costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transportation cost nhé! check Shipping cost - Chi phí vận chuyển hàng hóa Phân biệt: Shipping cost chủ yếu áp dụng cho việc vận chuyển hàng hóa, trong khi transportation cost bao gồm cả vận chuyển con người và hàng hóa. Ví dụ: The shipping cost for the order was $20. (Chi phí vận chuyển cho đơn hàng là 20 đô la.) check Logistics cost - Chi phí hậu cần Phân biệt: Logistics cost bao quát hơn, liên quan đến toàn bộ chuỗi cung ứng, trong khi transportation cost chỉ tập trung vào việc di chuyển. Ví dụ: The logistics cost for the new warehouse was substantial. (Chi phí hậu cần cho kho hàng mới khá lớn.)