VIETNAMESE

Diệp lục

Lục diệp

word

ENGLISH

Chlorophyll

  
NOUN

/ˈklɔːr.ə.fɪl/

Green pigment

"Diệp lục" là chất màu xanh trong lá cây, giúp cây hấp thụ ánh sáng để quang hợp.

Ví dụ

1.

Diệp lục rất cần thiết cho quá trình quang hợp.

Chlorophyll is essential for photosynthesis.

2.

Diệp lục tạo cho cây màu xanh lá.

Chlorophyll gives plants their green color.

Ghi chú

Từ Diệp lục là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Photosynthesis - Quang hợp Ví dụ: Chlorophyll plays a vital role in photosynthesis. (Diệp lục đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.) check Pigment - Sắc tố Ví dụ: The green pigment in plants is due to chlorophyll. (Sắc tố xanh trong cây là do diệp lục.) check Chloroplasts - Lục lạp Ví dụ: Chlorophyll is found within the chloroplasts of leaf cells. (Diệp lục nằm trong lục lạp của tế bào lá.) check Detoxification - Giải độc Ví dụ: Chlorophyll supplements promote detoxification and health. (Thực phẩm bổ sung diệp lục giúp giải độc và cải thiện sức khỏe.)