VIETNAMESE
Hạt đậu xanh
Đỗ xanh
ENGLISH
Mung bean
/ˈmʌŋ ˌbiːn/
Green gram
"Hạt đậu xanh" là hạt của cây đậu xanh, được dùng làm thực phẩm, làm bánh hoặc nấu chè.
Ví dụ
1.
Hạt đậu xanh được dùng để làm các món tráng miệng ngọt.
Mung beans are used to make sweet desserts.
2.
Súp đậu xanh là một món ăn lành mạnh.
Mung bean soup is a healthy dish.
Ghi chú
Từ Hạt đậu xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legume - Họ đậu
Ví dụ:
Mung beans are one of the most widely cultivated legumes.
(Đậu xanh là một trong những loại cây họ đậu được trồng rộng rãi nhất.)
Sprouted Beans - Giá đỗ
Ví dụ:
Sprouted mung beans are a popular addition to salads.
(Giá đỗ làm từ đậu xanh là món bổ sung phổ biến trong salad.)
Bean Paste - Nhân đậu
Ví dụ:
Mung bean paste is used in traditional desserts like mooncakes.
(Nhân đậu xanh được dùng trong các món tráng miệng truyền thống như bánh trung thu.)
Rich in Protein - Giàu protein
Ví dụ: Mung beans are a protein-rich food ideal for vegetarians.
(Đậu xanh là thực phẩm giàu protein, lý tưởng cho người ăn chay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết