VIETNAMESE
bách
cây thông
ENGLISH
cypress
/ˈsaɪ.prəs/
cedar
“Bách” là một loại cây thường xanh, sống lâu năm, có lá hình kim.
Ví dụ
1.
Cây bách mọc thẳng và cao.
The cypress tree grows tall and straight.
2.
Gỗ bách được sử dụng trong nghề mộc.
Cypress wood is used in carpentry.
Ghi chú
Từ bách là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và kiến trúc cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Evergreen Tree - Cây thường xanh
Ví dụ:
The cypress is an evergreen tree that thrives in temperate climates.
(Cây bách là một loại cây thường xanh phát triển mạnh trong khí hậu ôn đới.)
Coniferous Forest - Rừng cây lá kim
Ví dụ:
Cypress trees are commonly found in coniferous forests around the world.
(Cây bách thường được tìm thấy trong các khu rừng lá kim trên thế giới.)
Timber - Gỗ
Ví dụ:
Cypress timber is valued for its durability and resistance to decay.
(Gỗ bách được đánh giá cao vì độ bền và khả năng chống mục nát.)
Essential Oil - Tinh dầu
Ví dụ:
Cypress essential oil is known for its calming and antimicrobial properties.
(Tinh dầu bách nổi tiếng với đặc tính làm dịu và kháng khuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết