VIETNAMESE

Văn hóa nghệ thuật

Nghệ thuật văn hóa

word

ENGLISH

Artistic culture

  
NOUN

/ɑːrˈtɪstɪk ˈkʌltʃər/

Cultural arts

Văn hóa nghệ thuật là sự phát triển năng lực nghệ thuật (thụ cảm, nhận thức, sáng tạo nghệ thuật) của con người, thể hiện thông qua những hoạt động nghệ thuật và kết tinh lại thành những giá trị nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Văn hóa nghệ thuật của khu vực này rất phong phú.

The artistic culture of the region is very rich.

2.

Nhiều lễ hội kỷ niệm văn hóa nghệ thuật.

Many festivals celebrate artistic culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artistic culture nhé! Cultural expression – Biểu hiện văn hóa Phân biệt: Cultural expression tập trung vào cách con người thể hiện văn hóa thông qua các hoạt động nghệ thuật và sáng tạo, trong khi artistic culture nhấn mạnh vào sự phát triển và giá trị nghệ thuật trong văn hóa. Ví dụ: The cultural expression of the community can be seen in its music, dance, and art. (Biểu hiện văn hóa của cộng đồng có thể thấy rõ qua âm nhạc, múa và nghệ thuật.) Artistic heritage – Di sản nghệ thuật Phân biệt: Artistic heritage ám chỉ những giá trị nghệ thuật được truyền lại qua các thế hệ, trong khi artistic culture tập trung vào sự phát triển và sự sống động của các hoạt động nghệ thuật trong xã hội hiện tại. Ví dụ: The artistic heritage of the region was preserved through its ancient artworks. (Di sản nghệ thuật của khu vực đã được bảo tồn qua các tác phẩm nghệ thuật cổ đại.) Creative culture – Văn hóa sáng tạo Phân biệt: Creative culture nhấn mạnh vào sự sáng tạo trong các hoạt động nghệ thuật, trong khi artistic culture bao hàm cả khả năng thụ cảm và nhận thức nghệ thuật. Ví dụ: The creative culture of the city fosters innovation in design and performance. (Văn hóa sáng tạo của thành phố thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế và biểu diễn.)