VIETNAMESE
nghệ thuật cắm hoa
Sắp xếp hoa
ENGLISH
Flower arranging
/ˈflaʊər əˈreɪnʤɪŋ/
Floral design
Nghệ thuật cắm hoa là kỹ thuật và phong cách sắp xếp hoa để tạo ra các tác phẩm đẹp mắt.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích thực hành nghệ thuật cắm hoa trong thời gian rảnh.
She enjoys practicing flower arranging during her free time.
2.
Các cuộc thi cắm hoa rất phổ biến trong các lễ hội mùa xuân.
Flower arranging competitions are popular in spring festivals.
Ghi chú
Từ Nghệ thuật cắm hoa là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nghệ thuật thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé!
Ikebana - Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản
Ví dụ:
She attended an Ikebana workshop to learn Japanese flower arranging techniques.
(Cô ấy tham gia một workshop Ikebana để học các kỹ thuật cắm hoa Nhật Bản.)
Decorative flower arranging - Cắm hoa trang trí
Ví dụ:
Decorative flower arranging adds elegance to any room.
(Nghệ thuật cắm hoa trang trí thêm phần thanh lịch cho bất kỳ căn phòng nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết