VIETNAMESE

máy chơi game cầm tay

Máy game di động

word

ENGLISH

Handheld gaming device

  
NOUN

/ˈhændhɛld ˈɡeɪmɪŋ dɪˈvaɪs/

Portable console

Máy chơi game cầm tay là thiết bị chơi game nhỏ gọn, có thể mang theo và chơi mọi lúc, mọi nơi.

Ví dụ

1.

Máy chơi game cầm tay rất phù hợp cho các chuyến đi dài.

The handheld gaming device is perfect for long trips.

2.

Cô ấy luôn mang theo máy chơi game cầm tay trong túi của mình.

She always carries her handheld gaming device in her bag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handheld gaming device nhé! check Portable gaming device – Thiết bị chơi game di động Phân biệt: Portable gaming device nhấn mạnh vào tính di động và dễ dàng mang theo, trong khi handheld gaming device cụ thể hơn về việc sử dụng trong lòng bàn tay. Ví dụ: The portable gaming device fits easily into a backpack. (Thiết bị chơi game di động dễ dàng vừa vặn trong ba lô.) check Gaming handheld – Máy chơi game cầm tay Phân biệt: Gaming handheld là từ đồng nghĩa gần gũi nhất với handheld gaming device, nhưng có thể ám chỉ các thiết bị không chính thức hơn. Ví dụ: I always carry my gaming handheld when traveling. (Tôi luôn mang theo máy chơi game cầm tay khi đi du lịch.) check Mobile gaming console – Máy chơi game di động Phân biệt: Mobile gaming console tập trung vào khả năng chơi game trên các thiết bị di động như smartphone, trong khi handheld gaming device thường dùng cho thiết bị chơi game chuyên dụng. Ví dụ: The mobile gaming console allows for gaming on the go. (Máy chơi game di động cho phép chơi game mọi lúc mọi nơi.)