VIETNAMESE
Game bi lắc
Bóng đá bàn
ENGLISH
Foosball
/ˈfuːzbɔːl/
Table soccer
Game bi lắc là trò chơi mô phỏng bóng đá trên bàn, trong đó người chơi xoay các thanh để điều khiển cầu thủ.
Ví dụ
1.
Trận đấu bi lắc là điểm nhấn của buổi tiệc.
The foosball match was a highlight of the party.
2.
Họ chơi bi lắc để giết thời gian ở quán cà phê.
They played foosball to pass the time at the café.
Ghi chú
Từ Game bi lắc thuộc lĩnh vực trò chơi giải trí trong nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Table football - Bóng đá trên bàn
Ví dụ:
Table football competitions follow standardized rules at the professional level.
(Các cuộc thi bóng đá trên bàn tuân theo luật chơi tiêu chuẩn ở cấp độ chuyên nghiệp.)
Recreational foosball - Bi lắc giải trí
Ví dụ:
Recreational foosball often involves house rules set by the players.
(Bi lắc giải trí thường tuân theo các quy tắc do người chơi đặt ra.)
Two-player foosball match - Trận bi lắc hai người chơi
Ví dụ:
They enjoyed a two-player foosball match at the cafe.
(Họ chơi một trận bi lắc hai người tại quán cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết