VIETNAMESE

trái xoan

word

ENGLISH

chinaberry

  
NOUN

/ˈʧaɪnəˌbɛri/

melia

“Trái xoan” là quả nhỏ, hình tròn, của cây xoan, không ăn được và thường dùng làm thuốc trừ sâu tự nhiên.

Ví dụ

1.

Trái xoan có độc.

Chinaberries are toxic.

2.

Trái xoan được dùng trong vườn.

Chinaberries are used in gardens.

Ghi chú

Từ Chinaberry là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Indian lilac - Cây hoa nhội Ví dụ: Chinaberry is also known as Indian lilac, a tree with small round fruits. (Trái xoan còn được biết đến là cây hoa nhội, một loài cây có quả nhỏ hình tròn.) check Natural pesticide - Thuốc trừ sâu tự nhiên Ví dụ: Chinaberry is used as a natural pesticide due to its toxic properties. (Trái xoan được sử dụng làm thuốc trừ sâu tự nhiên nhờ vào tính chất độc hại của nó.) check Inedible fruit - Quả không ăn được Ví dụ: Chinaberry is an inedible fruit that is not suitable for consumption. (Trái xoan là một loại quả không ăn được và không phù hợp để ăn.)