VIETNAMESE
Dừa nước
ENGLISH
Nipa palm
/ˈnaɪ.pə ˈpɑːm/
Mangrove palm
"Dừa nước" là loại cây mọc ở vùng ngập mặn, quả có nước và cùi ngọt, thường dùng làm đồ uống hoặc món tráng miệng.
Ví dụ
1.
Dừa nước được thu hoạch để lấy trái ngọt.
Nipa palms are harvested for their sweet fruits.
2.
Nước từ quả dừa nước rất mát mẻ.
The juice of nipa palm fruits is refreshing.
Ghi chú
Từ Nipa palm là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mangrove areas - Vùng ngập mặn
Ví dụ:
The Nipa palm grows in coastal areas, especially in mangrove areas.
(Cây dừa nước mọc ở các khu vực ven biển, đặc biệt là trong các khu vực rừng ngập mặn.)
Tropical tree - Cây nhiệt đới
Ví dụ:
The Nipa palm is a tropical plant that is found in wetland areas.
(Cây dừa nước là một loại cây nhiệt đới/thực vật nhiệt đới được tìm thấy ở các khu vực đất ngập nước.)
Coconut-like fruit - Quả giống dừa
Ví dụ:
The Nipa palm produces a coconut-like fruit with edible parts used in traditional desserts.
(Cây dừa nước cho quả giống dừa với các bộ phận ăn được dùng trong các món tráng miệng truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết