VIETNAMESE

tràm trà

word

ENGLISH

tea tree

  
NOUN

/ˈtiː ˌtriː/

“Tràm trà” là cây có lá chứa tinh dầu, được sử dụng rộng rãi trong y học và mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Tinh dầu tràm trà có tính khử trùng.

Tea tree oil is antiseptic.

2.

Tràm trà rất tốt cho chăm sóc da.

Tea tree is good for skin care.

Ghi chú

Từ Tràm trà là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Melaleuca - Cây tràm Ví dụ: Tea tree is also known as Melaleuca, a plant valued for its medicinal oils. (Tràm trà còn được biết đến là cây tràm, một loài cây có giá trị nhờ vào dầu chữa bệnh.) check Essential oil - Dầu thiết yếu Ví dụ: Tea tree is well-known for its essential oil that has antibacterial and antifungal properties. (Tràm trà nổi tiếng với dầu thiết yếu có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm.) check Natural remedy - Phương thuốc tự nhiên Ví dụ: Tea tree is commonly used as a natural remedy in skincare for its healing properties. (Tràm trà thường được sử dụng làm phương thuốc tự nhiên trong chăm sóc da nhờ vào các đặc tính chữa lành của nó.)