VIETNAMESE

chiến lược tàn cuộc

chiến lược cuối cùng

word

ENGLISH

endgame strategy

  
NOUN

/ˈɛndɡeɪm ˈstrætəʤi/

final strategy

“Chiến lược tàn cuộc” là kế hoạch hoặc phương pháp để đối phó trong giai đoạn cuối của một cuộc chơi hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Chiến lược tàn cuộc được thực hiện hoàn hảo.

The endgame strategy was executed perfectly.

2.

Họ đã chuẩn bị một chiến lược tàn cuộc hiệu quả.

They prepared an effective endgame strategy.

Ghi chú

Từ chiến lược tàn cuộc (endgame strategy) thuộc lĩnh vực quản lý chiến lược và cờ vua. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Closing strategy - Chiến lược kết thúc Ví dụ: An effective endgame strategy includes a well-planned closing strategy. (Một chiến lược tàn cuộc hiệu quả bao gồm một chiến lược kết thúc được lập kế hoạch kỹ lưỡng.) check Exit strategy - Chiến lược thoát lui Ví dụ: Exit strategies are critical components of an endgame strategy. (Chiến lược thoát lui là thành phần quan trọng của chiến lược tàn cuộc.) check Risk mitigation - Giảm thiểu rủi ro Ví dụ: Risk mitigation is essential in a successful endgame strategy. (Giảm thiểu rủi ro là điều cần thiết trong một chiến lược tàn cuộc thành công.) check Resource allocation - Phân bổ nguồn lực Ví dụ: Endgame strategies require efficient resource allocation. (Chiến lược tàn cuộc yêu cầu phân bổ nguồn lực hiệu quả.)