VIETNAMESE

Quả dưa hấu

dưa đỏ

word

ENGLISH

Watermelon

  
NOUN

/ˈwɔːtərˌmɛlən/

-

“Quả dưa hấu” là loại quả lớn, vỏ xanh, ruột đỏ, có vị ngọt.

Ví dụ

1.

Quả dưa hấu rất sảng khoái vào ngày hè nóng.

Watermelons are refreshing on hot summer days.

2.

Miếng dưa hấu được dọn lạnh.

The watermelon slices were served chilled.

Ghi chú

Từ quả dưa hấu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Berry - Quả mọng Ví dụ: Although large, watermelon is botanically classified as a berry. (Mặc dù có kích thước lớn, dưa hấu về mặt thực vật được phân loại là một loại quả mọng.) check Vine - Dây leo Ví dụ: Watermelons grow on vines that spread along the ground. (Dưa hấu mọc trên những dây leo lan trên mặt đất.) check Summer - Mùa hè Ví dụ: Watermelon is a popular summer treat. (Dưa hấu là một món ăn phổ biến trong mùa hè.)