VIETNAMESE
Quả mãng cầu xiêm
Mãng cầu gai
ENGLISH
Soursop
/ˈsaʊrˌsɒp/
-
“Quả mãng cầu xiêm” là loại quả lớn, có vị chua ngọt, thường dùng làm sinh tố.
Ví dụ
1.
Quả mãng cầu xiêm thường được dùng trong đồ uống nhiệt đới.
Soursops are commonly used in tropical drinks.
2.
Nước ép mãng cầu xiêm rất sảng khoái và chua nhẹ.
The soursop juice was refreshing and tangy.
Ghi chú
Từ quả mãng cầu xiêm là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Graviola - Tên gọi khác của mãng cầu xiêm
Ví dụ:
Soursop is also known as graviola, especially in some parts of the world.
(Mãng cầu xiêm còn được gọi là graviola, đặc biệt là ở một số nơi trên thế giới.)
Annona muricata - Tên khoa học của quả mãng cầu xiêm
Ví dụ:
The scientific name for soursop is Annona muricata.
(Tên khoa học của mãng cầu xiêm là Annona muricata.)
Annonaceae - Họ Na
Ví dụ:
Soursop belongs to the Annonaceae family, which also includes custard apple and cherimoya.
(Mãng cầu xiêm thuộc họ Na, bao gồm cả mãng cầu và cherymoya.)
Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới
Ví dụ:
Soursop is a tropical fruit that is native to the Caribbean and Central America.
(Mãng cầu xiêm là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ vùng Caribe và Trung Mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết