VIETNAMESE

Điên điển

Hoa điên điển

word

ENGLISH

Sesbania

  
NOUN

/ˈsɛz.bə.niə/

Wild sesban

"Điên điển" là loài cây mọc ở vùng đất ngập nước, hoa màu vàng, thường dùng làm rau ăn.

Ví dụ

1.

Hoa điên điển được dùng để nấu canh.

Sesbania flowers are used in soups.

2.

Cây điên điển phát triển tốt ở vùng đất ngập nước.

Sesbania grows well in wetland areas.

Ghi chú

Từ Điên điển là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water plant - Cây thủy sinh Ví dụ: Water plants like Sesbania thrive in shallow waters. (Các loại cây thủy sinh như điên điển phát triển tốt ở vùng nước nông.) check Edible flowers - Hoa ăn được Ví dụ: Edible flowers from Sesbania are rich in vitamins. (Hoa ăn được từ cây điên điển rất giàu vitamin.) check Aquatic ecosystem - Hệ sinh thái nước Ví dụ: Sesbania contributes to the balance of aquatic ecosystems. (Cây điên điển góp phần vào sự cân bằng của hệ sinh thái nước.)