VIETNAMESE

Hoàng tinh

word

ENGLISH

Solomon's seal

  
NOUN

/ˈsɒl.ə.mənz siːl/

"Hoàng tinh" là rễ của cây thuộc họ thảo mộc, được sử dụng trong y học cổ truyền để bồi bổ sức khỏe.

Ví dụ

1.

Rễ hoàng tinh được sử dụng trong y học cổ truyền.

Solomon's seal roots are used in herbal medicine.

2.

Loại thảo dược này tốt cho việc bồi bổ cơ thể.

This herb is beneficial for strengthening the body.

Ghi chú

Từ Hoàng tinh là một từ vựng thuộc y học cổ truyền và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Solomon's seal is used in traditional herbal medicine to support joint health. (Hoàng tinh được sử dụng trong y học thảo dược cổ truyền để hỗ trợ sức khỏe khớp.) check Anti-inflammatory herb - Thảo dược chống viêm Ví dụ: Solomon's seal is known as an anti-inflammatory herb that helps reduce swelling. (Hoàng tinh được biết đến như một thảo dược chống viêm giúp giảm sưng tấy.) check Joint health - Sức khỏe khớp Ví dụ: Solomon's seal is often used to improve joint health and relieve pain. (Hoàng tinh thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe khớp và giảm đau.) check Herbal tonic - Thuốc bổ thảo dược Ví dụ: Solomon's seal is considered a valuable herbal tonic that helps rejuvenate the body. (Hoàng tinh được coi là một thuốc bổ thảo dược quý giá giúp làm trẻ hóa cơ thể.)