VIETNAMESE
lá vàng
ENGLISH
yellow leaf
/ˈjɛloʊ liːf/
"Lá vàng" là lá của cây đã già, chuyển sang màu vàng khi rụng vào mùa thu.
Ví dụ
1.
Lá vàng báo hiệu sự thay đổi của mùa.
The yellow leaf signals the change of season.
2.
Lá vàng rơi từ cây vào mùa thu.
The yellow leaf fell from the tree in autumn.
Ghi chú
Từ Lá vàng là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Senescence - Sự lão hóa
Ví dụ:
A yellow leaf is a sign of senescence, the natural aging process of leaves.
(Lá vàng là dấu hiệu của sự lão hóa, quá trình lão hóa tự nhiên của lá.)
Chlorophyll breakdown - Sự phân hủy chất diệp lục
Ví dụ:
The yellow leaf results from the breakdown of chlorophyll, the green pigment responsible for photosynthesis.
(Lá vàng là kết quả của sự phân hủy chất diệp lục, sắc tố xanh lá cây chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp.)
Abscission - Sự rụng lá
Ví dụ:
The yellow leaf eventually undergoes abscission, the process of leaf shedding.
(Lá vàng cuối cùng trải qua quá trình rụng lá, quá trình rụng lá.)
Autumn foliage - Lá mùa thu
Ví dụ:
Yellow leaves are a common sight in autumn foliage, creating a colorful landscape.
(Lá vàng là cảnh tượng phổ biến trong tán lá mùa thu, tạo nên một cảnh quan đầy màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết