VIETNAMESE

Hạt dổi

word

ENGLISH

Doi seed

  
NOUN

/ˈdoʊi siːd/

Aromatic seed

"Hạt dổi" là hạt của cây dổi, thường dùng làm gia vị hoặc trong y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Hạt dổi thường được dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Doi seeds are often used as a spice in cooking.

2.

Hạt dổi có mùi thơm mạnh và đặc trưng.

Doi seeds have a strong, distinctive aroma.

Ghi chú

Từ Hạt dổi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực/y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spice - Gia vị Ví dụ: Doi seeds are used as a unique spice in Vietnamese cuisine. (Hạt dổi được dùng như một loại gia vị độc đáo trong ẩm thực Việt Nam.) check Medicinal herb - Thảo dược Ví dụ: In traditional medicine, doi seeds are considered a medicinal herb with various health benefits. (Trong y học cổ truyền, hạt dổi được xem là một loại thảo dược có nhiều lợi ích cho sức khỏe.) check Canarium - Chi trám Ví dụ: The doi tree belongs to the Canarium genus, known for its aromatic resins and edible seeds. (Cây dổi thuộc chi Trám, được biết đến với nhựa thơm và hạt ăn được.) check Flavoring agent - Chất tạo hương Ví dụ: Doi seeds act as a potent flavoring agent, adding a distinctive taste to dishes. (Hạt dổi đóng vai trò là chất tạo hương mạnh mẽ, mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn.)