VIETNAMESE
kèo nèo
nèo, nê thảo, tai tượng, cù nèo, ba khía
ENGLISH
yellow velvetleaf
/ˈjɛloʊ ˈvɛlvɪtˌliːf/
sawah flower rush, sawah lettuce, Limnocharis flava
“Kèo nèo” là loại cây thuộc họ Malvaceae, có hoa màu vàng, thân cây mềm mượt, thường mọc dại ở các vùng đất ẩm.
Ví dụ
1.
Kèo nèo nổi bật với những bông hoa vàng rực rỡ.
Yellow velvetleaf is known for its bright yellow flowers.
2.
Kèo nèo có thể được tìm thấy mọc ở những khu vực ẩm ướt.
Yellow velvetleaf can be found growing in moist areas.
Ghi chú
Từ Kèo nèo là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Yellow velvetleaf - Kèo nèo
Ví dụ:
Yellow velvetleaf is a plant from the Malvaceae family, known for its yellow flowers and soft stems.
(Kèo nèo là loài cây thuộc họ Malvaceae, nổi bật với hoa màu vàng và thân cây mềm mại.)
Malvaceae - Họ cây Mallow
Ví dụ:
Yellow velvetleaf belongs to the Malvaceae family, which also includes hibiscus and mallow plants.
(Kèo nèo thuộc họ Malvaceae, bao gồm các cây như dâm bụt và cây mallow.)
Wild plant - Cây dại
Ví dụ:
Yellow velvetleaf is often found as a wild plant in moist environments.
(Kèo nèo thường mọc dại ở những nơi ẩm ướt.)
Herb - Thảo mộc
Ví dụ:
Yellow velvetleaf is sometimes used as an herb in traditional remedies.
(Kèo nèo đôi khi được sử dụng như một thảo mộc trong các phương thuốc truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết