VIETNAMESE
Dừa dứa
ENGLISH
Pineapple-scented coconut
/ˈpaɪnˌæp.əl sɛntɪd ˈkoʊ.kə.nʌt/
"Dừa dứa" là giống dừa nhỏ, có hương thơm đặc trưng giống lá dứa, nước ngọt và thanh, thường được dùng làm nước giải khát.
Ví dụ
1.
Dừa dứa có hương thơm rất đặc trưng.
The pineapple-scented coconut is highly aromatic.
2.
Loại dừa này thanh mát và độc đáo.
This coconut variety is refreshing and unique.
Ghi chú
Từ Pineapple-scented coconut là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aromatic coconut - Dừa thơm
Ví dụ:
The pineapple-scented coconut is known for its aromatic coconut flavor that resembles pineapple.
(Dừa dứa nổi tiếng với hương thơm đặc trưng của dừa, giống như quả dứa.)
Coconut variety - Giống dừa
Ví dụ:
Pineapple-scented coconut is a coconut variety with a distinct and sweet flavor.
(Dừa dứa là một giống dừa có hương vị đặc trưng và ngọt ngào.)
Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới
Ví dụ:
The pineapple-scented coconut is considered a tropical fruit due to its growth in warm climates.
(Dừa dứa được coi là một trái cây nhiệt đới do nó phát triển ở các vùng khí hậu ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết