VIETNAMESE

Mạt

Ve, bọ ve

word

ENGLISH

Mite

  
NOUN

/maɪt/

-

Mạt là những loài động vật chân khớp nhỏ bé, thuộc lớp Arachnida, thường sống ký sinh trên da hoặc trong môi trường bụi bẩn.

Ví dụ

1.

Mạt bụi là tác nhân gây dị ứng phổ biến trong các hộ gia đình.

Dust mites are common allergens in households.

2.

Vệ sinh thường xuyên giúp giảm sự xâm nhập của mạt.

Regular cleaning helps reduce mite infestations.

Ghi chú

Từ Mạt là một từ vựng thuộc động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arthropod - Động vật chân khớp Ví dụ: A mite is a type of arthropod that is often found living on the skin or in dusty environments. (Mạt là một loại động vật chân khớp thường sống ký sinh trên da hoặc trong môi trường bụi bẩn.) check Parasite - Ký sinh trùng Ví dụ: A mite is considered a parasite because it feeds on its host for survival. (Mạt được coi là ký sinh trùng vì nó sống nhờ vào vật chủ để tồn tại.) check Insect - Côn trùng Ví dụ: Although mites belong to the arachnid class, they are often mistaken for insects because of their small size. (Mặc dù mạt thuộc lớp Arachnida, chúng thường bị nhầm với côn trùng vì kích thước nhỏ bé.) check Dust mite - Mạt bụi Ví dụ: Dust mites are a common type of mite that thrive in household dust and can trigger allergies. (Mạt bụi là loại mạt phổ biến, sống trong bụi trong nhà và có thể gây dị ứng.)