VIETNAMESE

Hốc

Lỗ

word

ENGLISH

Cavity

  
NOUN

/ˈkæv.ə.ti/

Hole

"Hốc" là một phần lõm vào trong, như hốc mắt, hoặc chỗ trũng nhỏ trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Con chim làm tổ trong một hốc cây.

The bird built a nest in a tree cavity.

2.

Các hốc trong đá thường là nơi sống của các sinh vật nhỏ.

Cavities in rocks often house small creatures.

Ghi chú

Hốc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hốc nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống tự nhiên hoặc do tác động tạo ra bên trong một vật thể. Tiếng Anh: Hollow Ví dụ: The tree had a large hollow inside its trunk. (Thân cây có một hốc lớn bên trong.) check Nghĩa 2: Chỉ tình trạng cơ thể bị hõm lại do gầy ốm hoặc kiệt sức. Tiếng Anh: Sunken Ví dụ: His sunken cheeks showed signs of severe malnutrition. (Hai má hốc hác của anh ta cho thấy dấu hiệu suy dinh dưỡng nghiêm trọng.) check Nghĩa 3: Nghĩa mở rộng, chỉ nơi trú ẩn nhỏ hoặc góc khuất. Tiếng Anh: Nook Ví dụ: The cat was hiding in a dark nook under the stairs. (Con mèo đang trốn trong một hốc tối dưới cầu thang.)